|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình giá
verb To appraise through a discussion xã viên bình giá từng con trâu the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo To review bình giá một tác phẩm to review a literary work
| [bình giá] | | động từ | | | To appraise through a discussion | | | xã viên bình giá từng con trâu | | the co-op farmers appraised through discussion every head of buffalo | | | To review | | | bình giá một tác phẩm | | to review a literary work |
|
|
|
|